Để có thể tham gia vào các ván Poker cùng với những cao thủ trong giới một cách tự tin và linh hoạt, việc nắm vững những thuật ngữ Poker là điều hết sức quan trọng. Các thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các tình huống, quy trình và quy định trong trò chơi, từ đó tăng khả năng tương tác và hiểu biết của mình khi tham gia. Hãy cùng kubetku11.icu tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu về nguồn gốc ra đời của Poker
Poker là một trò chơi bài phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, bắt nguồn từ thói quen giải trí của tầng lớp quý tộc ở Mỹ vào đầu thế kỷ 19. Ban đầu, Poker được coi là một trò chơi dành riêng cho giới thượng lưu và thường xuất hiện tại các sòng bài casino. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, Poker đã trở nên phổ biến hơn và lan rộng đến nhiều quốc gia trên thế giới.
Tại Kubet, Poker được biết đến như một trong những trò chơi bài phổ biến nhất. Tại đây, người chơi có cơ hội tham gia vào các phiên bản Poker trực tuyến, trải nghiệm không khí sòng bài casino mà không cần phải đến địa điểm vật lý.
Với mỗi quốc gia, Poker có thể được gọi với những cái tên khác nhau. Ở Việt Nam, người chơi thường gọi Poker là “xì tố”. Tại Kubet, người chơi có thể trải nghiệm Poker dưới nhiều hình thức khác nhau, từ Texas Hold’em cho đến Omaha, Badugi, và nhiều biến thể khác, tạo ra sự đa dạng và hấp dẫn trong trải nghiệm chơi game bài.
Các thuật ngữ trong poker từ cơ bản đến nâng cao
Để chơi tốt poker thì chắc chắn bạn phải biết về các thuật ngữ trong đó. Dưới đây sẽ là các thuật ngữ từ cơ bản đến nâng cao, anh em hãy cùng đọc và ghi nhớ nhé:
Thuật ngữ về vị trí trên bàn cược Poker tại Kubet
Dealer / Button / BTN: Đây là vị trí được coi là ưu thế nhất trong một ván Poker. Người ngồi ở vị trí này là người chia bài và có quyền đưa ra hành động cuối cùng trong các vòng cược, trừ vòng pre-flop.
Big Blind và Small Blind: Đây là hai vị trí ngồi ngay bên trái của Dealer và được yêu cầu đặt cược trước khi bắt đầu một ván Poker. Big Blind là mức cược lớn nhất, và Small Blind là mức cược nhỏ hơn.
Under the Gun (UTG): Đây là vị trí ngồi ngay sau Big Blind và là người đầu tiên phải đưa ra hành động trong vòng cược pre-flop. Các vị trí tiếp theo sau UTG được gọi là UTG + 1, UTG + 2, v.v.
Cut off / CO: Là vị trí ngồi ngay bên phải của Dealer. Người ngồi ở vị trí này là người cuối cùng đưa ra hành động trong vòng cược, và thường được xem là vị trí chiến lược thứ hai sau Button.
Early Position (EP): Đây là vị trí ở đầu bàn cược, và người ngồi ở vị trí này phải đưa ra hành động đầu tiên trong mỗi vòng cược.
Middle Position (MP): Là vị trí ở giữa bàn cược, giữa vị trí Early Position và Late Position. Người ngồi ở vị trí này có nhiều sự lựa chọn hơn so với Early Position nhưng ít ưu thế hơn so với Late Position.
Late Position (LP): Là vị trí cuối cùng trên bàn cược, sau cùng sau Dealer và Cut Off. Người ngồi ở vị trí này thường có ưu thế tương tự như Dealer và Cut Off trong việc đưa ra hành động cuối cùng trong mỗi vòng cược.
Các thuật ngữ về cách chơi
Tight: Đây là cách chơi sát sao và chặt chẽ, người chơi tight chỉ chơi những bộ bài mạnh và chọn lọc như AK, KQ, 88+, AQ hoặc JTS.
Loose: Ngược lại với tight, loose là cách chơi thoải mái và không kén chọn Hand, thường chơi nhiều bài hơn.
Aggressive: Chơi tấn công và mạnh mẽ, người chơi aggressive thường sử dụng tố và cược liên tiếp, không thường xuyên sử dụng Call hoặc Check.
Passive: Ngược lại với aggressive, passive là cách chơi thụ động, thường sử dụng Call và Check nhiều hơn.
Tight Aggressive (TAG): Kết hợp cách chơi chặt chẽ và tấn công, thường chơi những bộ bài mạnh và sử dụng tố và cược.
Loose Aggressive (LAG): Cách chơi nghiêng về tấn công và có phần máu chiến hơn, thường chơi nhiều bài và sử dụng tố và cược nhiều.
Rock / Nit: Người chơi thận trọng, chỉ cược khi có bài cực mạnh.
Maniac: Người chơi máu chiến, thường chơi tất cả các Hand.
Calling Station: Người chơi thường theo bài đến showdown, bất kể tay bài của họ.
Fish: Người chơi mới, kém kỹ năng.
Shark: Người chơi giỏi, cần phải đề phòng.
Donkey (Donk): Người chơi không mạnh hoặc kém kỹ năng.
Hit and Run: Người chơi thường thoát khỏi bàn sau khi thắng lớn, để tránh bị phục thù từ đối thủ.
Thuật ngữ Poker liên quan tới các quân bài tại Kubet
Deck: Bộ bài được sử dụng trong trò chơi Poker.
Burn / Burn Card: Lá bài không có giá trị và không sử dụng trong trò chơi.
Community Cards: Những quân bài chung được lật ra giữa bàn cược và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay của mỗi người chơi.
Hand: Bộ 5 lá bài tốt nhất mà mỗi người chơi sở hữu sau khi kết hợp với các quân bài chung.
Hole Cards / Pocket Cards: Hai lá bài riêng của mỗi người chơi trong bàn cược.
Made Hand: Bộ bài mạnh, thường là từ đôi trở lên, có tỷ lệ chiến thắng cao.
Draw: Bài đợi, cần thêm 1 hoặc 2 quân bài để tạo thành bộ mạnh.
Monster draw: Bài đợi có nhiều cơ hội trúng lớn.
Trash: Những bài không có giá trị hoặc khả năng trúng lớn.
Kicker: Quân bài cao nhất quyết định thắng thua khi có cùng liên kết.
Over-pair: Đôi bài cao hơn các quân bài chung.
Top pair / Middle pair / Bottom pair: Các đôi bài tương ứng với vị trí của chúng trên bàn.
Broadway: Sảnh từ 10 đến A.
Wheel: Sảnh A, 2, 3, 4, 5.
Suited connectors: Bài liên tiếp cùng chất.
Pocket pair: Đôi bài trong bài tẩy.
Nuts: Bộ bài mạnh nhất trong tình huống nhất định.
Board: Các quân bài chung trên bàn.
Dry Board / Wet Board: Mặt bàn ít hoặc nhiều cơ hội trúng lớn.
Rainbow: Các quân bài chung không cùng chất.
Play the board: Sử dụng các quân bài chung để tạo thành bộ mạnh nhất.
Two-tone: Mặt bài có 2 chất khác nhau.
Thuật ngữ Poker về hành động trong game tại Kubet
Flat call: Hành động theo cược mà không tố thêm, chỉ đơn giản là gọi theo mức cược hiện tại.
Cold call: Việc gọi theo cược khi trước đó đã có một hoặc nhiều người chơi khác đã tố cược hoặc tăng cược.
Open: Hành động mở cược, người chơi đầu tiên rót tiền vào Pot để bắt đầu ván chơi.
Limp: Gọi theo cược mà không tố thêm, thường là một hành động nhập cuộc thụ động.
3-bet: Tố thêm (re-raise) sau khi đã có một người chơi tố cược hoặc tăng cược trước đó.
Steal: Tố cược hoặc tăng cược với hi vọng làm cho những người chơi khác Fold.
Squeeze: Tố cược hoặc tăng cược sau khi đã có một người chơi tố cược và có ít nhất một người chơi khác gọi theo cược đó.
Isolate: Tăng cược để loại bỏ những người chơi khác khỏi ván chơi và chỉ còn lại một đối thủ.
Muck: Vứt bài mà không cho đối thủ biết bài của mình ở cuối ván chơi.
Bluff: Tố cược láo để gây áp lực lên đối thủ và làm cho họ Fold.
Semi-bluff: Tố cược hù dọa với hy vọng cải thiện bộ bài của mình trong các vòng sau.
Donk bet: Tố cược bất ngờ trước khiến người chơi không phải là người tố cược ở vòng cược trước.
Barrel: Tố cược liên tục trong các vòng cược sau Flop để tạo sức ép lên đối thủ.
Continuation bet: Tố cược liên tục sau khi đã tố hoặc cược ở vòng cược trước đó.
Slow play: Chơi khiêm tốn với bộ bài mạnh nhằm bẫy đối thủ vào vòng cược.
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ trong Poker từ những cơ bản đến những khái niệm nâng cao, nhằm giúp người chơi dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về trò chơi này. Hy vọng qua bài viết này, anh em sẽ không còn bỡ ngỡ khi nghe các thuật ngữ phổ biến trong cộng đồng Poker. Đừng quên theo dõi nhà cái kubet để cập nhật thông tin mới và bổ ích về Poker cũng như các trò chơi khác. Chúc các bạn thành công và tìm kiếm được nhiều thú vị trong hành trình khám phá thế giới của Poker!